![](img/dict/02C013DD.png) | [suốt đời] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | all one's life; one's whole life |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sống suốt đời ở nước ngoài |
| To spend one's whole life abroad |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cầu mong cho cô ta may mắn suốt đời! |
| May she be lucky all her life! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cống hiến suốt đời cho sự nghiệp nghiên cứu y học |
| To sacrifice all one's life to medical research; to devote one's whole life to medical research |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thề suốt đời trung thành với chính phủ cách mạng |
| To swear lifelong/lifetime allegiance to the revolutionary government |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Suốt đời tôi chưa hề có một người bạn như vậy! |
| Never in all my life have I had such a friend! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Tiền trợ cấp suốt đời |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Life-annuity |